Transporter | Phone | Departure time | Price | Ticket counter | |
---|---|---|---|---|---|
Công ty cổ phần xe khách Phương Trang Futa Buslines | 028 38386852 | Departure: *5h15,6h15,7h,8h15,9h,10h,11h15,12h15,13h15,14h,15h15,16h,17h15,18h15,19h: Hàng ngày: 450 chuyến *5h01,5h30,6h,6h01,6h30,7h01,7h02,7h30,8h,8h01,8h30,9h01,9h02,9h30,9h31,10h01,10h30,11h,11h01,11h30,12h,12h01,12h30,13h,13h30,14h01,14h30,15h,15h30,16h01,16h02,16h30,17h,17h01,17h30,18h,18h01,18h30,19h01,19h30,19h31,20h,20h01,20h30,20h31: Thứ 6,7,CN: 540 chuyến Destination: | : 185,000 : 140,000 | 7,32,33 | |
Công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải và dịch vụ du lịch Hoa Mai | 3500676761 | Departure: 4h,4h30,5h,5h30,6h,6h30,7h,7h30,8h,8h30,9h,9h30,10h,10h30,11h,11h30,12h,12h30,13h,13h30,14h,14h30,15h,15h30,16h,16h30,17h,17h30,18h,19h Destination: | : 200,000 : 150,000 | 12 | |
Công ty TNHH Vận Tải Kumho Samco Buslines | 0305308215 | Departure: 4h45, 5h45, 6h45, 7h45, 8h45, 9h45, 10h45, 11h45, 12h45, 13h45, 14h45, 15h45, 16h45, 17h45, 18h45 Destination: | : 175,000 | 14 | |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Toàn Thắng | 3500659519 | Destination: | : 200,000 : 150,000 | 11 |