| Transporter | Phone | Departure time | Price | Ticket counter | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hợp tác xã xe khách liên tỉnh du lịch & dịch vụ Thống Nhất | 0301401069 | Destination: | : 47,000 | 8 | |
| Hợp tác xã vận tải thủy bộ Châu Thành (TG) | 1200253602 | Destination: | : 52,000 | 8 | |
| Công ty cổ phần vận tải ô tô Tiền Giang | 1200441638 | Destination: | : 60,000 : 52,000 | 8 | |
| Hợp tác xã vận tải liên tỉnh & du lịch Việt Thắng | 0301392939 | Destination: | : 49,000 | 8 |