| Transporter | Phone | Departure time | Price | Ticket counter | |
|---|---|---|---|---|---|
| CHI NHÁNH BẾN TRE CÔNG TY CỔ PHẦN XE KHÁCH PHƯƠNG TRANG FUTABUSLINES | 1900.6067 | Destination: | : 110,000 | 7,32,33 | |
| Hợp tác xã xe khách liên tỉnh Miền Tây | 0301429265 | Destination: | : 65,000 | 8 | |
| Hợp tác xã vận tải Thống Nhất tỉnh Bến Tre | 1300356753 | Destination: | : 65,000 | 8 | |
| Chi nhánh - Công ty cổ phân dịch vụ du lịch & vận chuyển hàng hóa thương mại Minh Tâm | 0302536358-001 | Destination: | : 90,000 | 8 | |
| Công ty cổ phần dịch vụ du lịch & vận chuyển hàng hóa thương mại Minh Tâm | 0302536358 | Destination: | : 90,000 | 8 | |
| Công ty vận tải Thảo Châu - trách nhiệm hữu hạn | 1300340513 | Destination: | : 90,000 | ||
| Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại dịch vụ Thịnh Phát | 1300372071 | Destination: | : 90,000 | 8 | |
| Công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải và thương mại Hoàng Khải | 1300919808 | Destination: | : 90,000 | 19 |